CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & PHÁT TRIỂN AN KHÁNH
Văn Phòng: Số 19 Trần Vĩ - Cầu Giấy - Hà Nội
Xưởng sản xuất 1: Số 19 Phan Bá Vành - Cầu Diễn - Hà Nội
Văn Phòng: Số 19 Trần Vĩ - Cầu Giấy - Hà Nội
Xưởng sản xuất 1: Số 19 Phan Bá Vành - Cầu Diễn - Hà Nội
Đá ốp mặt tiền là gì?
Đá ốp mặt tiền là loại vật liệu dùng để trang trí và bảo vệ mặt tiền của các công trình xây dựng. Được làm từ đá tự nhiên hoặc nhân tạo như đá granite, đá marble, hoặc đá nhân tạo, đá ốp mặt tiền không chỉ mang lại vẻ đẹp sang trọng, hiện đại mà còn đảm bảo tính bền vững cho công trình. Đá có khả năng chống chịu tốt trước các yếu tố thời tiết như mưa, nắng, nhiệt độ cao và tác động môi trường khắc nghiệt, giúp giữ cho mặt tiền luôn bền đẹp theo thời gian.
Vai trò của việc sử dụng đá ốp mặt tiền trong xây dựng kiến trúc.
Trong lĩnh vực xây dựng, đá ốp mặt tiền đóng vai trò quan trọng cả về thẩm mỹ và kỹ thuật. Trước hết, sử dụng đá ốp mặt tiền giúp tăng tính thẩm mỹ cho công trình, mang lại vẻ đẹp tinh tế và sang trọng cho ngôi nhà, đặc biệt phù hợp với những kiến trúc hiện đại hoặc cổ điển. Nhờ sự đa dạng về màu sắc, vân đá và hoa văn, đá ốp mặt tiền dễ dàng đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ của từng phong cách kiến trúc khác nhau.
Về mặt kỹ thuật, đá ốp mặt tiền không chỉ có khả năng chống thấm nước, mà còn có độ bền cao, giúp bảo vệ công trình khỏi các yếu tố ăn mòn tự nhiên như gió, bụi và thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, đá granite nổi tiếng với khả năng chịu lực và chống trầy xước, thích hợp cho những công trình có yêu cầu cao về độ bền. Trong khi đó, đá marble lại tạo nên sự sang trọng, thường được dùng cho các công trình kiến trúc cao cấp.
Ngoài ra, đá ốp mặt tiền còn giúp cách nhiệt, giữ cho ngôi nhà luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, mang lại sự thoải mái và dễ chịu cho không gian sống. Sự kết hợp giữa yếu tố thẩm mỹ và độ bền khiến đá ốp mặt tiền trở thành một trong những lựa chọn hàng đầu trong lĩnh vực xây dựng và thiết kế ngoại thất.
Việc lựa chọn đá ốp mặt tiền phù hợp là yếu tố quan trọng quyết định đến thẩm mỹ và độ bền của công trình. Trên thị trường hiện nay, có nhiều loại đá ốp mặt tiền khác nhau, trong đó ba loại phổ biến nhất là đá granite, đá marble, và đá nhân tạo. Mỗi loại đá đều có đặc điểm riêng về độ bền, màu sắc, hoa văn, và tính ứng dụng, giúp đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau của các công trình kiến trúc.
Đá granite là một trong những loại đá tự nhiên được sử dụng phổ biến nhất để ốp mặt tiền. Với độ cứng cao, khả năng chịu lực tốt, chống trầy xước và chịu nhiệt hiệu quả, đá granite mang đến một vẻ đẹp sang trọng và bền vững cho ngôi nhà.
Đá marble, hay còn gọi là đá cẩm thạch, sở hữu vẻ đẹp tinh tế với những đường vân tự nhiên độc đáo. Tuy nhiên, đá marble có độ cứng thấp hơn so với granite nên cần được bảo vệ kỹ hơn.
Đá nhân tạo là sản phẩm được tạo ra từ các nguyên liệu nhân tạo như thạch anh, bột đá, nhựa polyester,… Đá nhân tạo có nhiều ưu điểm vượt trội so với đá tự nhiên như:
Khám Phá Đá Ốp Bếp Đẹp Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Không Gian Nhà Bếp
Xem Báo Giá Và 50 Mẫu Đá Ốp Lát Cầu Thang Đẹp Không Thể Tin Nổi
Giá đá ốp mặt tiền luôn là mối quan tâm hàng đầu đối với nhiều khách hàng khi lựa chọn loại vật liệu này cho các công trình kiến trúc. Tuy nhiên, mức giá thi công đá ốp mặt tiền có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như loại đá, kích thước công trình, và yêu cầu kỹ thuật cụ thể.
Mức giá của đá ốp mặt tiền thường dao động tùy theo loại đá và chất lượng thi công. Chẳng hạn, đá granite thường có giá từ 800.000 đến 2.500.000 đồng/m2, tùy thuộc vào chất liệu và xuất xứ. Trong khi đó, đá marble có giá cao hơn, khoảng từ 1.200.000 đến 4.000.000 đồng/m2 do tính thẩm mỹ cao và quy trình gia công phức tạp hơn. Đối với đá nhân tạo, mức giá có thể mềm hơn, từ 600.000 đến 1.800.000 đồng/m2, là lựa chọn tiết kiệm chi phí cho các công trình hiện đại nhưng vẫn yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
Bảng báo giá tham khảo thi công làm đá ốp mặt tiền mới nhất.
TT |
Loại đá ốp mặt tiền |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
Trắng xà cừ |
M2 |
2.100.000 |
2 |
Đỏ ruby |
M2 |
1.800.000 |
3 |
Vàng Da Báo |
M2 |
1.750.000 |
4 |
Nâu Anh Quốc |
M2 |
1.050.000 |
5 |
Xanh Brasil |
M2 |
1.650.000 |
6 |
Vàng Bình Định |
M2 |
950.000 |
7 |
Tím hoa cà |
M2 |
560.000 |
8 |
Hồng Gia Lai |
M2 |
750.000 |
9 |
Đỏ Bình Định |
M2 |
850.000 |
10 |
Đỏ phần lan |
M2 |
1.500.000 |
11 |
Nâu Phần Lan |
M2 |
1.500.000 |
12 |
Tím Mông Cổ |
M2 |
820.000 |
13 |
Trắng Ấn Độ |
M2 |
1.120.000 |
14 |
Trắng Sa Mạc |
M2 |
1.650.000 |
15 |
Nâu Cà Phê Tây Ban Nha |
M2 |
1.800.000 |
16 |
Đen Chỉ Hồng |
M2 |
1.500.000 |
17 |
Đen Chỉ Trắng |
M2 |
1.800.000 |
18 |
Đỏ Huyết Dụ |
M2 |
2.150.000 |
19 |
Đỏ Kem Mỹ |
M2 |
2.100.000 |
20 |
Kem Đan Mạch |
M2 |
1.770.000 |
21 |
Kem Italia |
M2 |
2.600.000 |
22 |
Nâu Cà Phê đạm Tây Ban Nha |
M2 |
1.900.000 |
23 |
Trắng Ý Vân Mây |
M2 |
2.800.000 |
24 |
Vàng Vân Gỗ |
M2 |
2.650.000 |
25 |
Trắng Hy Lạp |
M2 |
1.980.000 |
26 |
Vàng Hoàng Gia |
M2 |
3.250.000 |
Ghi chú:
Mỗi loại đá đều có những đặc điểm riêng biệt về độ bền, hoa văn, và màu sắc, nên giá thành cũng phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của từng dự án. Để biết giá cụ thể cho từng loại đá và quy trình thi công, bạn nên tham khảo chi tiết báo giá từ nhà cung cấp hoặc đơn vị thi công uy tín.
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến giá thành thi công đá ốp mặt tiền, trong đó phải kể đến:
Việc nắm rõ các yếu tố ảnh hưởng này sẽ giúp khách hàng có cái nhìn tổng quát và dễ dàng cân đối ngân sách khi quyết định thi công đá ốp mặt tiền.
Văn Phòng: 19 Trần Vĩ - Cầu Giấy - Hà Nội
XSX1: 19 Phan Bá Vành - Cầu Diễn - Hà Nội
Tel: 04.3765.3933
Hotline: 0984.685.338