CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & PHÁT TRIỂN AN KHÁNH
Văn Phòng: Số 19 Trần Vĩ - Cầu Giấy - Hà Nội
Xưởng sản xuất 1: Số 19 Phan Bá Vành - Cầu Diễn - Hà Nội
Văn Phòng: Số 19 Trần Vĩ - Cầu Giấy - Hà Nội
Xưởng sản xuất 1: Số 19 Phan Bá Vành - Cầu Diễn - Hà Nội
Khi tìm hiểu về cửa nhôm, Quý khách sẽ thường nghe đến hai cái tên: nhôm Xingfa nhập khẩu và nhôm Xingfa Việt Nam. Đây là điểm quan trọng nhất cần làm rõ để tránh nhầm lẫn. Nhôm Xingfa Việt Nam (hay còn gọi là nhôm đùn trong nước) là thuật ngữ chung để chỉ các loại nhôm được sản xuất bởi các nhà máy tại Việt Nam, có thiết kế mặt cắt profile giống với hệ nhôm Xingfa nhập khẩu.
Điều quan trọng cần nhấn mạnh: đây không phải là sản phẩm của nhà máy nhôm Xingfa Quảng Đông (Trung Quốc). Sự ra đời của các dòng cửa nhôm xingfa sản xuất tại việt nam nhằm đáp ứng nhu cầu của một phân khúc thị trường lớn: những khách hàng yêu thích thiết kế hiện đại, cứng cáp của Xingfa nhưng muốn một giải pháp kinh tế hơn, phù hợp ngân sách hơn so với hàng nhập khẩu. Vì vậy, đây là sản phẩm thuộc phân khúc tầm trung, có giá rẻ hơn, là một lựa chọn thay thế cho hàng nhập khẩu.
Điểm khác biệt cốt lõi Quý khách cần biết khi thực hiện so sánh nhôm xingfa việt nam và quảng đông là:
Như đã phân tích, không có một công ty “Xingfa Việt Nam” chính thức nào. Thay vào đó, đây là tên gọi chung cho các sản phẩm nhôm đùn trong nước có mặt cắt giống với nhôm xingfa nhập khẩu. Vậy, giữa rất nhiều các hãng nhôm xingfa tại việt nam, đâu là những cái tên uy tín mà Quý khách có thể tham khảo để trả lời cho câu hỏi “nhôm xingfa việt nam loại nào tốt?”.
Dưới đây là một số thương hiệu phổ biến và được đánh giá có chất lượng ổn định trên thị trường:
Lời khuyên của chúng tôi: Khi Quý khách quyết định lựa chọn một trong các thương hiệu trên, hãy yêu cầu công ty thi công nhôm xingfa việt nam cho xem tem mác của đúng nhà sản xuất đó trên thanh nhôm. Mỗi thương hiệu sẽ có logo và tem nhận diện riêng. Việc này giúp đảm bảo Quý khách nhận được đúng sản phẩm mà mình đã lựa chọn và chi trả.
Đây là phần quan trọng nhất giúp Quý khách đưa ra quyết định. Mặc dù cùng có thiết kế profile giống nhau, chất lượng giữa nhôm Xingfa Việt Nam và nhôm Xingfa nhập khẩu lại có sự khác biệt rõ rệt. Việc phân biệt nhôm xingfa trong nước và nhập khẩu sẽ dựa trên các tiêu chí cốt lõi sau:
Bảng so sánh chi tiết Nhôm Xingfa Việt Nam và Nhôm Xingfa Quảng Đông
Tiêu chí | Nhôm Xingfa Việt Nam (Trong nước) | Nhôm Xingfa Quảng Đông (Nhập khẩu) |
Nguồn gốc & Thương hiệu | Sản xuất bởi nhiều nhà máy tại Việt Nam (VD: nhôm xingfa AD, Rico…). | Chỉ có 1 nguồn gốc: nhà máy Xingfa Quảng Đông, Trung Quốc. |
Độ dày (Hệ 55) | Thường từ 1.2mm – 1.3mm, không đồng đều. | Luôn đạt chuẩn quốc tế: 1.4mm (vách) – 2.0mm (cửa đi). |
Chất lượng hợp kim | Tùy thuộc vào tiêu chuẩn của từng nhà sản xuất. | Hợp kim nhôm 6063-T5 tinh khiết, độ cứng cao. |
Công nghệ sơn | Sơn tĩnh điện trong nước. | Sơn tĩnh điện AkzoNobel cao cấp, có chống tia UV. |
Độ bền màu | Trung bình, khoảng 5-7 năm ngoài trời. | Rất cao, bền màu trên 15 năm. |
Dấu hiệu nhận biết | Thường có tem xanh hoặc tem riêng của từng hãng. | Nhôm xingfa tem đỏ điện tử, mã QR và lớp mạ crom bên trong. |
Giá thành | Giá rẻ hơn từ 25-40%. | Cao hơn, tương xứng với chất lượng. |
Đối tượng phù hợp | Công trình cần tiết kiệm chi phí, ngân sách vừa phải. | Công trình cao cấp, yêu cầu chất lượng vượt trội và độ bền tối đa. |
Tóm lại, nên chọn loại nào?
Qua bảng so sánh trên, có thể thấy rõ sự khác biệt nằm ở “giá trị” và “giá cả”.
Tùy thuộc vào ngân sách và mức độ ưu tiên cho công trình, Quý khách có thể đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho mình.
Cửa Nhôm Phòng Ngủ – Giải pháp Cho Không Gian Sống Hiện Đại
Vách Ngăn Nhôm Kính – Giải Pháp Tối Ưu Cho Không Gian
Cửa Kính Khung Nhôm Sự Lựa Chọn Thông Minh Cho Mọi Công Trình
Tỷ trọng nhôm (đơn vị: kg/m) là một thông số kỹ thuật quan trọng, giúp các đơn vị sản xuất và khách hàng tính toán khối lượng và dự toán chi phí cửa nhôm một cách chính xác. Dưới đây là bảng tra tỷ trọng tham khảo cho một số thanh profile cửa nhôm xingfa sản xuất tại việt nam phổ biến.
Lưu ý quan trọng: Do có nhiều các hãng nhôm xingfa tại việt nam (như nhôm Xingfa AD, Rico…), tỷ trọng thực tế có thể chênh lệch nhỏ tùy thuộc vào tiêu chuẩn và độ dày của từng nhà sản xuất. Bảng dưới đây là số liệu tham khảo cho các dòng sản phẩm có chất lượng khá, ổn định.
Bảng tỷ trọng chi tiết các thanh profile nhôm Xingfa Việt Nam hệ
STT | Mã thanh profile | Tên gọi | Tỷ trọng (kg/m) |
1 | C8092 | Khung bao cửa sổ | ~ 0.95 kg |
2 | C8091 | Cánh cửa sổ | ~ 1.05 kg |
3 | D1562A | Khung bao cửa đi | ~ 1.25 kg |
4 | C3328 | Cánh cửa đi mở ngoài | ~ 1.35 kg |
5 | C3303 | Cánh cửa đi mở trong | ~ 1.30 kg |
Bảng tỷ trọng chi tiết các thanh profile nhôm Xingfa Việt Nam hệ
STT | Mã thanh profile | Tên gọi | Tỷ trọng (kg/m) |
1 | D1542 | Khung ray bằng | ~ 1.40 kg |
2 | D1525B | Cánh trơn | ~ 1.20 kg |
3 | D1526B | Cánh móc | ~ 1.20 kg |
Cách sử dụng bảng tỷ trọng: Để tính khối lượng một bộ cửa, Quý khách chỉ cần lấy tổng chiều dài của từng loại thanh nhôm nhân với tỷ trọng tương ứng. Ví dụ, một bộ cửa sổ dùng 5m thanh C8092 và 4m thanh C8091 sẽ có khối lượng nhôm là: (5 x 0.95) + (4 x 1.05) = 8.95 kg. Dựa vào khối lượng này, các công ty thi công nhôm xingfa việt nam có thể lập báo giá cửa nhôm xingfa việt nam một cách chính xác.
Độ dày là một trong những yếu tố quan trọng nhất quyết định đến độ cứng vững, khả năng chịu lực và ảnh hưởng trực tiếp đến giá nhôm xingfa việt nam. Tuy nhiên, không có một con số cố định cho độ dày của cửa nhôm xingfa sản xuất tại việt nam. Thông số này có sự chênh lệch tùy thuộc vào tiêu chuẩn của từng nhà sản xuất trong nước.
Bảng so sánh độ dày tham khảo giữa nhôm Xingfa Việt Nam và Xingfa Quảng Đông
Hệ nhôm | Loại cửa/Vách | Độ dày nhôm Xingfa Việt Nam (mm) | Độ dày nhôm Xingfa Quảng Đông (mm) |
Hệ 55 | Vách kính cố định | 1.2 – 1.3 | Tiêu chuẩn 1.4 |
Cửa sổ mở quay/hất | 1.2 – 1.4 | Tiêu chuẩn 1.4 | |
Cửa đi mở quay | 1.3 – 1.8 | Tiêu chuẩn 2.0 | |
Hệ 93 | Cửa đi/Cửa sổ mở lùa | 1.2 – 1.8 | Tiêu chuẩn 2.0 |
Lưu ý: Các thương hiệu uy tín như nhôm Xingfa AD hay Rico thường có độ dày tiệm cận với tiêu chuẩn của hàng nhập khẩu hơn. Quý khách nên hỏi rõ về độ dày của thương hiệu cụ thể mình lựa chọn.
Phân tích và lời khuyên của chuyên gia
Khám Phá Vẻ Đẹp Sang Trọng Từ Cửa Nhôm Xingfa Màu Trắng
Xem 50 Mẫu Cửa Nhôm Xingfa Vân Gỗ Đẹp, Sang Trọng, Hiện Đại
Cửa Nhôm Xingfa Màu Xám Ghi Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Ngôi Nhà Hiện Đại
Một trong những câu hỏi được quan tâm nhất là “giá nhôm xingfa việt nam là bao nhiêu, và nó có rẻ hơn hàng nhập khẩu nhiều không?”. Đây là dòng sản phẩm phù hợp ngân sách, là lựa chọn thay thế kinh tế cho hàng nhập khẩu. Để giúp Quý khách dự trù kinh phí, chúng tôi xin cung cấp bảng báo giá cửa nhôm xingfa việt nam tham khảo mới nhất.
Bảng báo giá cửa nhôm Xingfa Việt Nam mới nhất
STT | Loại cửa / Hệ nhôm | Đơn giá tham khảo (VNĐ/m²) |
1 | Cửa sổ mở quay/mở hất (Hệ 55) | 1.500.000 – 1.800.000 |
2 | Vách kính cố định (Hệ 55) | 1.200.000 – 1.500.000 |
3 | Cửa đi mở quay 1 cánh (Hệ 55) | 1.600.000 – 1.900.000 |
4 | Cửa đi mở lùa 2 cánh (Hệ 93) | 1.700.000 – 2.000.000 |
Lưu ý:
Đơn giá trên thường đã bao gồm: thanh profile cửa nhôm xingfa sản xuất tại việt nam, kính an toàn 6.38mm, phụ kiện Kinlong loại 1, chi phí nhân công và vận chuyển.
Đơn giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo tại thời điểm hiện tại ở khu vực Hà Nội. Giá có thể thay đổi tùy thuộc vào thương hiệu sản xuất trong nước (như nhôm Xingfa AD, Rico…), độ dày nhôm và cấu hình sản phẩm cụ thể.
Để nhận được một bảng báo giá chính xác nhất từ các công ty thi công nhôm xingfa việt nam, Quý khách cần lưu ý các yếu tố sau:
Văn Phòng: 19 Trần Vĩ - Cầu Giấy - Hà Nội
XSX1: 19 Phan Bá Vành - Cầu Diễn - Hà Nội
Tel: 04.3765.3933
Hotline: 0984.685.338